Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
yellow cedar


noun
tall evergreen of the Pacific coast of North America often cultivated for ornament
Syn:
yellow cypress, Nootka cypress, Alaska cedar, Chamaecyparis nootkatensis
Hypernyms:
cedar, cedar tree
Member Holonyms:
Chamaecyparis, genus Chamaecyparis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.